Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985 Bảng AHuấn luyện viên: Boris Anguelov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lyuben Zhilkov | (1965-11-15)15 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | Pirin Blagoevgrad | |
2 | 2HV | Dimitre Kalkanov | (1966-04-05)5 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | Lokomotiv Plovdiv | |
3 | 2HV | Pavel Dotchev | (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Lokomotiv Sofia | |
4 | 2HV | Dimitar Vasev | (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Lokomotiv Sofia | |
5 | 2HV | Rosen Pachov | (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | Pirin Blagoevgrad | |
6 | 3TV | Aleksandr Ivanov | (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | PFC Shumen | |
7 | 4TĐ | Emil Kostadinov | (1965-08-12)12 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | Sredetz Sofia | |
8 | 3TV | Ivaylo Kirov | (1966-12-30)30 tháng 12, 1966 (18 tuổi) | Sredetz Sofia | |
9 | 4TĐ | Petar Mikhtarski | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | Pirin Blagoevgrad | |
10 | 3TV | Krassimir Balakov | (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | Etar Veliko Tarnovo | |
11 | 4TĐ | Aleksandar Maznilkov | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | Lokomotiv Sofia | |
12 | 1TM | Rumen Dankov | (1965-11-20)20 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | Etar Veliko Tarnovo | |
13 | 2HV | Yulian Garev | (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | Spartak Pleven | |
14 | 3TV | Lyuboslav Penev | (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | Sredetz Sofia | |
15 | 3TV | Radko Kalaydzhiev | (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | Beroe Stara Zagora | |
16 | 3TV | Plamen Petkov | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | Lokomotiv Rousse | |
17 | 3TV | Zlatko Yankov | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | Neftochimik Burgas | |
18 | 4TĐ | Dimitar Krastev | (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | Akademik Sofia |
Huấn luyện viên: Luis Marroquín
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | Atlético Nacional | |
2 | 4TĐ | Carlos Mesa | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | Liga de Nariño | |
3 | 2HV | Álvaro Nuñez | (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (18 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
4 | 2HV | John Álvarez | (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
5 | 2HV | Jairo Ampudia | (1966-02-14)14 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | América de Cali | |
6 | 3TV | José Hurtado | (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | América de Cali | |
7 | 4TĐ | John Jairo Tréllez | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (17 tuổi) | Atlético Nacional | |
8 | 3TV | Orlando Maturana | (1966-10-11)11 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | Atlético Bucaramanga | |
9 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | Unattached | |
10 | 3TV | Carlos Álvarez | (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
11 | 2HV | Diego Láinez | (1965-09-07)7 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Unattached | |
12 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
13 | 2HV | John Jairo Córdoba | (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | Unión Magdalena | |
14 | 4TĐ | Felipe Pérez | (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | Atlético Nacional | |
15 | 4TĐ | Rafael Álvarez | (1966-07-17)17 tháng 7, 1966 (19 tuổi) | Liga de Bolívar | |
16 | 3TV | Hugo Caicedo | (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | Unattached | |
17 | 4TĐ | John Castaño | (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | América de Cali | |
18 | 3TV | Wilson Rodríguez | (1965-08-16)16 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | Deportes Tolima |
Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zsolt Petry | (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | MTK | |
2 | 2HV | József Szalma | (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | Tatabánya | |
3 | 2HV | Attila Pinter | (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | Ferencváros | |
4 | 2HV | József Keller | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Ferencváros | |
5 | 2HV | László Szélpál | (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | SZEOL | |
6 | 3TV | Ervin Kovács | (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | Újpesti Dózsa | |
7 | 4TĐ | Janos Zsinka | (1965-10-02)2 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | Ferencváros | |
8 | 3TV | Sandor Deak | (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Ferencváros | |
9 | 4TĐ | Kálmán Kovács | (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Honvéd | |
10 | 3TV | István Vincze | (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | Tatabánya | |
11 | 4TĐ | Pal Fischer | (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | Ferencváros | |
12 | Ferenc Haáz | (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | Ferencváros | ||
13 | 3TV | Robert Csoboth | (1965-10-07)7 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | Pécs | |
14 | 3TV | Attila Horváth | (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (18 tuổi) | MTK | |
15 | 4TĐ | Gyula Zsivotsky | (1966-04-21)21 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | Ferencváros | |
16 | 4TĐ | József Zvara | (1966-08-17)17 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | Ferencváros | |
17 | 4TĐ | György Orovecz | (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | MTK | |
18 | 1TM | Sandor Lanczkor | (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | Ferencváros |
Huấn luyện viên: Mrad Mahjoub
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chokri El Ouaer | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | Étoile Sahel | |
2 | 2HV | Taoufik Mhadhbi | (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | AS Mégrine | |
3 | 2HV | Lotfi Chihi | (1966-05-14)14 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | Olympique Transports | |
4 | 2HV | Mohamed Mahjoubi | (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | AS Marsa | |
5 | 2HV | Mohamed Abdelhak | (1966-03-07)7 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | Club Africain | |
6 | 3TV | Mourad Gharbi | (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | CA Bizertin | |
7 | 4TĐ | Mohamed Dergaa | (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | CS Sfaxien | |
8 | 3TV | Lotfi Ounis | (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | SR Sports | |
9 | 4TĐ | Kaïs Yacoubi | (1966-08-18)18 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | Club Africain | |
10 | 3TV | Haithem Abid | (1965-09-22)22 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Étoile Sahel | |
11 | 4TĐ | Lotfi Rouissi | (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | Club Africain | |
12 | 3TV | Mounir El Bez | (1966-01-05)5 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | CA Bizertin | |
13 | 4TĐ | Sami Touati | (1965-08-29)29 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | Club Africain | |
14 | 4TĐ | Jameleddine Limam | (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (18 tuổi) | Stade Tunisien | |
15 | 3TV | Hicham Grioui | (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | Club Africain | |
16 | 2HV | Mohamed Dagdoug | (1966-07-09)9 tháng 7, 1966 (19 tuổi) | CS Sfaxien | |
17 | Tarak Haouari | (1966-03-25)25 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | AS Gabès | ||
18 | 1TM | Ahmed Bourchada | (1966-09-22)22 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | CA Bizertin |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/12... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/22... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/348/teodoro... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/439/marcos-... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/599/eyJpZEN... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51593 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...